Có 2 kết quả:

数据压缩 shù jù yā suō ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄧㄚ ㄙㄨㄛ數據壓縮 shù jù yā suō ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄧㄚ ㄙㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

data compression

Từ điển Trung-Anh

data compression